☀☀ Những từ THƯỜNG XUYÊN BỊ NHẦM LẪN trong IELTS ☀☀
✓ Except (ngoại trừ) ❋ expect (mong đợi) ❋ accept (chấp nhận)
✓ Advise (khuyên nhủ) ❋ advice (lời khuyên)
✓ A lot (nhiều) ❋ allot (phân công) ❋ alot (nhiều)
✓ Effect (ảnh hưởng) ❋ affect (làm ảnh hưởng đến)
✓ Lonely (cô đơn) ❋ alone (đơn độc)
✓ Alright (tốt) ❋ all right (ổn)
✓ Already (đã, rồi) ❋ all ready (tất cả đã sẳn sàng)
✓ Ambivalent (mâu thuẫn) ❋ indifferent (hờ hững)
✓ All together (tất cả cùng nhau) ❋ altogether (nhìn chung)
✓ Anyone (bất cứ ai) ❋ any one (một trong hai vật)
✓ Some (một vài) ❋ any (bất kỳ)
✓ In (ở) ❋ at (tại)
✓ A part (một phần) ❋ apart (rời từng phần)
✓ Beside (bên cạnh) ❋ besides (ngoài ra)
✓ Gone (đang đến) ❋ been (đã đến)
✓ Lend (cho mượn) ❋ borrow (mượn)
✓ Boring (làm cho chán) ❋ bored (chán)
✓ Control (kiểm soát) ❋ check (kiểm tra)
Các bạn nhớ chú ý phân biệt để không bị mất điểm đáng tiếc nhé! <3